🔍
Search:
QUAY ĐI
🌟
QUAY ĐI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1
외면하다.
1
NGOẢNH MẶT ĐI, QUAY ĐI:
Tránh mặt.
-
☆☆
Động từ
-
1
본래 향하던 방향과 반대로 방향을 바꾸어 서다.
1
ĐỨNG QUAY LẠI:
Đổi hướng và đứng ngược lại với hướng ban đầu.
-
3
생각이나 태도가 다른 쪽으로 바뀌다.
3
QUAY NGƯỢC, QUAY ĐI, LAY CHUYỂN:
Suy nghĩ hay thái độ thay đổi theo chiều hướng khác.
-
6
일이나 상황이 다른 상태로 바뀌다.
6
ĐỔI HƯỚNG, TÌNH THẾ THAY ĐỔI:
Sự việc hay tình huống thay đổi sang trạng thái khác.
-
5
병의 상태가 점점 나아지다.
5
CÓ CHIỀU HƯỚNG TỐT:
Tình trạng bệnh tật tốt dần lên
-
2
다른 사람과 관계를 끊고 멀리하다.
2
QUAY LƯNG:
Cắt đứt quan hệ với người khác và xa lánh.
-
4
다른 사람과 직접 마주하지 않다.
4
QUAY ĐI:
Không đối diện trực tiếp với người khác.
-
7
어떤 장소를 돌아서 지나가다.
7
VÒNG QUA:
Đi vòng qua một nơi nào đó.